Có 1 kết quả:

旬期 xún qī ㄒㄩㄣˊ ㄑㄧ

1/1

xún qī ㄒㄩㄣˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ten days

Bình luận 0